Có 2 kết quả:

批准 phê chuẩn批準 phê chuẩn

1/2

phê chuẩn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phê chuẩn, chấp thuận, tán thành, đồng ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày tỏ sự bằng lòng. Viết ra để bày tỏ sự ưng thuận.